Có 2 kết quả:
古义 gǔ yì ㄍㄨˇ ㄧˋ • 古義 gǔ yì ㄍㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient meaning
(2) original or etymological meaning of a word
(2) original or etymological meaning of a word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient meaning
(2) original or etymological meaning of a word
(2) original or etymological meaning of a word
Bình luận 0